Characters remaining: 500/500
Translation

run out

Academic
Friendly

Từ "run out" trong tiếng Anh một cụm động từ (phrasal verb) nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin bổ sung.

Giải thích

"Run out" có nghĩa chính "hết" hoặc "cạn kiệt." thường được sử dụng khi một cái đó không còn nữa, hoặc đã sử dụng hết.

Cách sử dụng
  1. Hết hàng hóa hoặc tài nguyên:

    • dụ: "I ran out of milk." (Tôi đã hết sữa.)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, bạn không còn sữa để sử dụng.
  2. Hết thời gian:

    • dụ: "We ran out of time before we could finish the test." (Chúng tôi đã hết thời gian trước khi có thể hoàn thành bài kiểm tra.)
    • Giải thích: Thời gian đã không còn đủ để hoàn thành công việc.
  3. Hết năng lượng hoặc sức lực:

    • dụ: "After running for an hour, I ran out of energy." (Sau khi chạy một giờ, tôi đã hết sức lực.)
    • Giải thích: Bạn không còn đủ năng lượng để tiếp tục chạy.
Những cách sử dụng nâng cao
  • Run out of something: Cấu trúc này rất phổ biến, thường dùng để chỉ việc hết một thứ đó cụ thể.

    • dụ: "I need to go to the store because I ran out of bread." (Tôi cần phải đi đến cửa hàng tôi đã hết bánh mì.)
  • Run out on someone: Nghĩa bỏ rơi ai đó.

    • dụ: "She ran out on him when he needed her the most." ( ấy đã bỏ rơi anh ta khi anh ta cần ấy nhất.)
Phân biệt với các từ gần giống
  • Run out of vs. Use up: "Run out of" thường nhấn mạnh việc không còn , trong khi "use up" nhấn mạnh hành động tiêu thụ tài nguyên đến hết.
    • dụ: "I used up all my savings." (Tôi đã tiêu hết tất cả tiền tiết kiệm của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Deplete: Giảm bớt, cạn kiệt.
  • Exhaust: Dùng hết, kiệt sức.
Idioms cụm từ liên quan
  • Run out of steam: Hết sức lực, không còn năng lượng.
    • dụ: "After working all day, I finally ran out of steam." (Sau khi làm việc cả ngày, tôi cuối cùng cũng đã hết sức lực.)
Tổng kết

Từ "run out" một cụm động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Comments and discussion on the word "run out"